Phòng ngừa hiv là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Phòng ngừa HIV là tập hợp các biện pháp y học và hành vi nhằm ngăn chặn lây truyền vi-rút HIV qua đường tình dục, máu hoặc từ mẹ sang con. Các chiến lược như sử dụng bao cao su, PrEP, PEP và điều trị ARV góp phần kiểm soát dịch HIV, giảm nguy cơ nhiễm mới trong cộng đồng.

Khái niệm phòng ngừa HIV

Phòng ngừa HIV là một chiến lược tổng thể bao gồm các biện pháp y học, hành vi và cộng đồng nhằm ngăn chặn sự lây truyền của vi-rút gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV). Mục tiêu của phòng ngừa không chỉ là bảo vệ cá nhân trước nguy cơ nhiễm HIV mà còn giảm tỷ lệ lan truyền trong cộng đồng. Việc phòng ngừa hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp liên ngành giữa y tế, giáo dục, xã hội và chính sách công.

Chiến lược phòng ngừa HIV bao gồm cả phòng ngừa sơ cấp (trước khi xảy ra phơi nhiễm) và phòng ngừa thứ cấp (sau khi đã có nguy cơ tiếp xúc). Các phương pháp đã được chứng minh hiệu quả bao gồm sử dụng bao cao su, dự phòng trước và sau phơi nhiễm bằng thuốc kháng vi-rút, điều trị ARV cho người nhiễm để đạt tải lượng vi-rút không phát hiện, và can thiệp hành vi trong cộng đồng nguy cơ cao.

Phòng ngừa HIV cũng bao hàm khái niệm công bằng y tế, đảm bảo mọi cá nhân đều có khả năng tiếp cận thông tin, dịch vụ xét nghiệm và thuốc điều trị bất kể giới tính, khuynh hướng tình dục, thu nhập hay tình trạng xã hội.

Cơ chế lây truyền HIV

HIV chủ yếu lây truyền qua ba con đường: quan hệ tình dục không an toàn, tiếp xúc với máu bị nhiễm và từ mẹ sang con. Trong đó, đường tình dục chiếm phần lớn ca nhiễm mới trên toàn cầu, đặc biệt là ở các cộng đồng có quan hệ đồng giới nam và người dị tính không sử dụng bao cao su. Máu là môi trường chứa nồng độ HIV cao, do đó việc dùng chung kim tiêm hoặc tiếp xúc trực tiếp với máu bị nhiễm (chấn thương nghề nghiệp, truyền máu không sàng lọc) là những yếu tố nguy cơ nghiêm trọng.

Lây truyền từ mẹ sang con có thể xảy ra trong thai kỳ, khi sinh hoặc qua sữa mẹ. Tuy nhiên, nguy cơ này có thể giảm xuống dưới 1% nếu người mẹ được điều trị ARV đầy đủ trong suốt thai kỳ, sinh mổ chủ động và không cho con bú trực tiếp. Đây là lý do vì sao tầm soát HIV sớm trong thai kỳ được khuyến cáo tại hầu hết hệ thống y tế.

Yếu tố nguy cơ gia tăng lây nhiễm HIV còn bao gồm: sự hiện diện của bệnh lây truyền qua đường tình dục khác (STI), tình trạng viêm niệu đạo, tổn thương niêm mạc sinh dục và hành vi tình dục có nguy cơ cao (nhiều bạn tình, quan hệ không đồng thuận). Bảng sau tóm tắt nguy cơ lây truyền theo đường tiếp xúc:

Hình thức tiếp xúc Nguy cơ ước tính mỗi lần tiếp xúc Ghi chú
Quan hệ hậu môn (thụ động) ~138/10.000 Cao nhất trong các hình thức quan hệ tình dục
Quan hệ âm đạo (nữ bị phơi nhiễm) ~8/10.000 Nguy cơ trung bình nếu không dùng bao cao su
Dùng chung kim tiêm ~63/10.000 Liên quan chặt chẽ đến người tiêm chích ma túy
Truyền máu ~9.250/10.000 Nguy cơ rất cao nếu máu chưa được kiểm tra

Sử dụng bao cao su

Việc sử dụng bao cao su đúng cách và nhất quán là một trong những biện pháp phòng ngừa HIV hiệu quả nhất hiện nay. Bao cao su tạo ra hàng rào vật lý ngăn vi-rút tiếp xúc với niêm mạc sinh dục – hậu môn – miệng, từ đó giảm thiểu khả năng lây truyền qua quan hệ tình dục. Ngoài ra, bao cao su còn giúp phòng ngừa các bệnh STI khác như lậu, giang mai, sùi mào gà và chlamydia.

Theo CDC, bao cao su làm giảm nguy cơ nhiễm HIV đến 98% nếu sử dụng đúng cách mỗi lần quan hệ. Tuy nhiên, hiệu quả thực tế có thể giảm nếu sử dụng sai cách, bao cao su bị rách hoặc dùng lại. Do đó, cần giáo dục cộng đồng về kỹ thuật đeo bao đúng, kiểm tra hạn sử dụng và bảo quản tránh nhiệt độ cao.

Một số loại bao cao su phổ biến trên thị trường:

  • Latex: thông dụng, hiệu quả cao, không dùng cho người dị ứng latex
  • Polyurethane: dùng được khi dị ứng latex, truyền nhiệt tốt
  • Bao cao su nữ (internal condom): giúp phụ nữ chủ động bảo vệ

Dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP)

PrEP (Pre-Exposure Prophylaxis) là phương pháp dùng thuốc kháng HIV cho người chưa nhiễm nhưng có nguy cơ cao, nhằm ngăn vi-rút xâm nhập và nhân lên nếu có phơi nhiễm. Thuốc PrEP chứa thành phần Tenofovir và Emtricitabine (TDF/FTC) hoặc Tenofovir alafenamide (TAF/FTC), sử dụng dạng viên uống hàng ngày hoặc theo chu kỳ.

PrEP đặc biệt hiệu quả cho các nhóm nguy cơ cao như người đồng tính nam có quan hệ không dùng bao, người có bạn tình nhiễm HIV chưa điều trị, người tiêm chích ma túy, và lao động tình dục. Theo nghiên cứu từ CDC, PrEP làm giảm đến 99% nguy cơ lây truyền HIV qua đường tình dục và khoảng 74% qua đường tiêm chích.

Việc bắt đầu PrEP cần xét nghiệm HIV âm tính, kiểm tra chức năng thận và theo dõi định kỳ 3 tháng/lần. Dưới đây là so sánh giữa hai phác đồ phổ biến:

Thuốc Liều dùng Đối tượng chính
TDF/FTC 1 viên/ngày Nam, nữ dị tính, người đồng tính nam, người tiêm chích
TAF/FTC 1 viên/ngày Nam đồng tính, nam chuyển giới, không khuyến cáo cho người có âm đạo

Dự phòng sau phơi nhiễm (PEP)

PEP (Post-Exposure Prophylaxis) là biện pháp dự phòng HIV khẩn cấp, sử dụng thuốc kháng vi-rút trong vòng 72 giờ sau khi nghi ngờ có phơi nhiễm HIV. Liệu trình kéo dài 28 ngày, với các phác đồ chứa 3 thuốc kháng HIV tương tự như điều trị ban đầu cho người nhiễm HIV.

PEP được chỉ định trong các tình huống như: quan hệ tình dục không bảo vệ với người có HIV hoặc không rõ tình trạng HIV, bị tấn công tình dục, tai nạn nghề nghiệp như kim đâm (trong môi trường y tế) hoặc dùng chung kim tiêm. Hiệu quả của PEP phụ thuộc vào thời gian bắt đầu điều trị – càng sớm càng tốt, lý tưởng là dưới 2 giờ.

Khuyến cáo sử dụng thuốc PEP từ CDC gồm:

  • TDF + FTC (hoặc 3TC) + Raltegravir (RAL) hoặc Dolutegravir (DTG)
  • Sử dụng liên tục 28 ngày, theo dõi chức năng gan thận trong quá trình dùng thuốc

Trong suốt liệu trình, người dùng PEP cần được hỗ trợ tâm lý, tư vấn tuân thủ thuốc và xét nghiệm lại HIV sau 4-12 tuần.

Điều trị ARV và khái niệm U=U

ARV (Antiretroviral Therapy) là liệu pháp điều trị HIV lâu dài giúp kiểm soát tải lượng vi-rút trong máu. Khi người nhiễm HIV tuân thủ điều trị ARV đều đặn, tải lượng HIV có thể giảm xuống dưới ngưỡng phát hiện (<200 copies/mL) – khi đó nguy cơ lây truyền qua đường tình dục là bằng không.

Khái niệm U=U (Undetectable = Untransmittable) được WHO và CDC công nhận là một bước tiến khoa học – y tế công cộng lớn, giúp giảm kỳ thị HIV và thúc đẩy người nhiễm tiếp cận điều trị sớm hơn. U=U đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lớn như HPTN 052 và PARTNER.

Hiệu quả U=U đòi hỏi:

  • Tuân thủ ARV nghiêm ngặt
  • Theo dõi tải lượng HIV định kỳ (ít nhất 6 tháng/lần)
  • Không bỏ thuốc, không tự ý ngừng điều trị

Xem chi tiết tại: CDC – U=U Fact Sheet

Giáo dục giới tính và thay đổi hành vi

Giáo dục giới tính là nền tảng của phòng ngừa HIV, đặc biệt đối với thanh thiếu niên, người trong độ tuổi sinh sản và các nhóm nguy cơ cao. Giáo dục đúng cách giúp cá nhân hiểu được cơ chế lây truyền HIV, vai trò của quan hệ tình dục an toàn, tầm quan trọng của xét nghiệm định kỳ và kỹ năng giao tiếp tình dục có trách nhiệm.

Thay đổi hành vi bao gồm:

  1. Giảm số lượng bạn tình và quan hệ tình dục đồng thuận
  2. Tăng cường sử dụng bao cao su đúng cách
  3. Xét nghiệm HIV định kỳ mỗi 3–6 tháng nếu có nguy cơ
  4. Tránh quan hệ khi có dấu hiệu viêm, nhiễm khuẩn đường sinh dục

Giáo dục giới tính nên bao gồm các khía cạnh đa chiều như cảm xúc, giới, quan hệ lành mạnh và khả năng từ chối. Truy cập các công cụ hỗ trợ tại Planned Parenthood hoặc CDC Youth Education Programs.

Can thiệp cộng đồng và giảm kỳ thị

Các chương trình can thiệp cộng đồng là yếu tố quan trọng giúp giảm lây nhiễm HIV trong các nhóm nguy cơ cao, đặc biệt là người đồng tính nam, người chuyển giới nữ, người tiêm chích ma túy, lao động tình dục và người đang sống trong môi trường tù giam. Các biện pháp bao gồm cung cấp bao cao su, kim tiêm sạch, PrEP miễn phí, dịch vụ xét nghiệm lưu động và tư vấn tâm lý – xã hội.

Một trong những rào cản lớn nhất đối với phòng ngừa HIV là sự kỳ thị và phân biệt đối xử. Người có nguy cơ cao thường e ngại đi xét nghiệm hoặc điều trị vì sợ bị kỳ thị, dẫn đến bỏ lỡ cơ hội can thiệp sớm. WHO khuyến cáo lồng ghép truyền thông cộng đồng với chính sách bảo vệ nhân quyền, luật bình đẳng giới và đào tạo nhân viên y tế để giảm kỳ thị ở cơ sở điều trị.

Các mô hình hiệu quả đã được triển khai tại UNAIDS và các tổ chức như Avert, giúp giảm tỷ lệ nhiễm mới, tăng tỷ lệ điều trị và cải thiện kết quả chăm sóc HIV toàn cầu.

Tài liệu tham khảo

  1. CDC – HIV Prevention
  2. CDC – Pre-Exposure Prophylaxis (PrEP)
  3. CDC – Post-Exposure Prophylaxis (PEP)
  4. CDC – U=U Fact Sheet
  5. UNAIDS – Fact Sheet
  6. WHO – HIV/AIDS

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phòng ngừa hiv:

Sự Đồng Ý Viết Bằng Của Phụ Huynh Trong Nghiên Cứu Phòng Ngừa HIV/AIDS Tại Trường Học Dịch bởi AI
American journal of public health - Tập 95 Số 7 - Trang 1266-1269 - 2005
Mục tiêu. Chúng tôi đã khảo sát quy trình thu thập "sự đồng ý" bằng văn bản của phụ huynh cho một dự án phòng ngừa HIV/AIDS dựa vào trường học tại một trường trung học Nam Phi bằng cách điều tra (1) tỷ lệ trả lại mẫu đồng ý của phụ huynh, (2) sự ghi nhớ và hiểu biết của phụ huynh về nghiên cứu, và (3) mức độ mà quy trình đồng ý này phản ánh mong muốn của phụ huynh về việc con họ tham gia vào nghiê... hiện toàn bộ
Ngăn ngừa HIV và chăm sóc HIV cho thanh thiếu niên chuyển giới và đa dạng giới: thiết kế và thực hiện một giao thức nghiên cứu đa địa điểm theo phương pháp hỗn hợp tại Hoa Kỳ Dịch bởi AI
BMC Public Health - - 2019
Tóm tắt Nền tảng Tại Hoa Kỳ, các cộng đồng chuyển giới và đa dạng giới (TGD) phải đối mặt với những rào cản cấu trúc, giữa cá nhân và cá nhân trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, những trải nghiệm về phòng ngừa và điều trị HIV của thanh thiếu niên TGD tại Hoa Kỳ vẫn chưa được hiểu rõ. Nghiên cứu hiện tại được phát triển để lấp đầy khoảng trống nghiên cứu này. Phương pháp Bài v... hiện toàn bộ
#HIV #phòng ngừa HIV #chăm sóc HIV #thanh thiếu niên TGD #nghiên cứu đa địa điểm
Tính bền vững của những thành quả đạt được từ chương trình phòng ngừa HIV ở trường tiểu học tại Kenya vào các năm trung học Dịch bởi AI
Journal of Adolescence - Tập 33 - Trang 563-573 - 2010
TÓM TẮTCâu hỏi được đặt ra trong bài báo này là liệu những tác động tích cực của Chương trình Hành động vì Sức khỏe tốt hơn tại Trường Tiểu học (PSABH), một chương trình phòng ngừa HIV được triển khai tại các trường tiểu học ở Kenya, có tiếp tục tồn tại khi học sinh chuyển lên các trường trung học hay không. Các bảng hỏi đã được hoàn thành trong tháng 12 năm 2005 và tháng 1 năm 2006 bởi tất cả học... hiện toàn bộ
Nghiên cứu cắt bao quy đầu ở nam giới để phòng ngừa HIV tại Papua New Guinea: một quy trình kết hợp khoa học, đức tin và văn hóa Dịch bởi AI
Health Research Policy and Systems - Tập 11 - Trang 1-8 - 2013
Việc tiến hành nghiên cứu về HIV tại quốc gia đa văn hóa Papua New Guinea (PNG) đòi hỏi phải xem xét kỹ lưỡng các niềm tin và thực hành xã hội, văn hóa và tôn giáo. Ở đây, chúng tôi chia sẻ một mô tả chi tiết về quy trình nghiên cứu dựa trên văn hóa và những bài học đã học được từ nghiên cứu đầu tiên về cắt bao quy đầu ở nam giới để phòng ngừa HIV tại một trường đại học dựa trên tôn giáo ở PNG. Nh... hiện toàn bộ
#HIV #cắt bao quy đầu #nghiên cứu sức khỏe #Papua New Guinea #văn hóa #tôn giáo #giới tính #nghiên cứu nhạy cảm
Thành công trong việc tuyển chọn thanh thiếu niên da đen và Hispanic/Latino cho nghiên cứu phòng ngừa bệnh lây qua đường tình dục và HIV Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 7 - Trang 36-44 - 2019
Sự chênh lệch tỷ lệ nhiễm trùng lây qua đường tình dục (STIs) và HIV giữa thanh thiếu niên da đen/Người Mỹ gốc Phi và thanh thiếu niên Hispanic/Latino so với các đồng trang lứa người da trắng đã được ghi nhận rõ ràng. Các nhà nghiên cứu có thể gặp nhiều thách thức trong việc tuyển chọn thanh thiếu niên da đen/Người Mỹ gốc Phi và Hispanic/Latino cho các nghiên cứu giảm thiểu rủi ro tình dục. Trong ... hiện toàn bộ
#Bệnh lây qua đường tình dục #HIV #thanh thiếu niên da đen #thanh thiếu niên Hispanic/Latino #tuyển chọn #nghiên cứu phòng ngừa
Phòng Ngừa Nhiễm HIV Trước Khi Tiếp Xúc ở Bệnh Nhân Cao Tuổi: Có Thể Đề Xuất Gì? Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 35 - Trang 485-491 - 2018
Trong 15 năm qua, đã có sự gia tăng rõ rệt trong số ca chẩn đoán HIV/AIDS mới ở người cao tuổi. Sự thay đổi dịch tễ học này được cho là do tuổi thọ quan hệ tình dục tăng lên, lối sống và những thay đổi trong hành vi tình dục, giáo dục sức khỏe tình dục kém, và những hiểu lầm về việc không có bệnh lây truyền qua đường tình dục trong giai đoạn sau của cuộc đời. Mặc dù nhiều can thiệp sinh học và hàn... hiện toàn bộ
#HIV #người cao tuổi #PrEP #tác dụng phụ #quản lý ca bệnh
Dịch tễ HIV và phản ứng phòng ngừa ở Tigrai, Ethiopia: Một tổng hợp ở cấp độ dưới quốc gia Dịch bởi AI
BMC Public Health - Tập 14 - Trang 1-11 - 2014
Nghiên cứu này, lần đầu tiên được thực hiện ở cấp độ dưới quốc gia tại Ethiopia, nhằm hiểu động lực lây truyền HIV ở cấp độ vùng và quận tại Tigrai, Ethiopia; và đánh giá tính đầy đủ của phản ứng phòng ngừa HIV. Dữ liệu thường xuyên từ các trung tâm y tế, dữ liệu từ các tài liệu đã công bố và tài liệu xám có sẵn, cùng với thông tin định tính sơ cấp được kết hợp để vẽ nên bức tranh cập nhật về dịch... hiện toàn bộ
#HIV #phòng ngừa HIV #Tigrai #Ethiopia #sức khỏe cộng đồng #dịch tễ học
Sự Tham Gia Của Các Bà Mẹ Người Latina Trong Chương Trình Phòng Ngừa HIV/STI Và Lạm Dụng Chất Kích Thích Cho Thanh Thiếu Niên: Một Chương Trình Can Thiệp Song Song Dịch bởi AI
Sexuality & Culture - Tập 22 - Trang 796-816 - 2017
Trong khuôn khổ một can thiệp lớn hơn về phòng ngừa HIV/STI/ Lạm Dụng Chất Kích Thích nhắm vào học sinh trung học cơ sở, chúng tôi đã cung cấp cho phụ huynh của học sinh cơ hội tham gia một lớp học giáo dục cho người lớn. Các tài liệu học tập giống nhau đã được sử dụng cho học sinh tham gia can thiệp và cho phụ huynh của họ. Trong nghiên cứu hiện tại, các bà mẹ đã hoàn thành lớp học giáo dục cho n... hiện toàn bộ
#HIV #STI #lạm dụng chất kích thích #giáo dục người lớn #phụ huynh #thanh thiếu niên #di sản Latino
Hành Vi Nguy Cơ Tình Dục và Các Địa Điểm Gặp Gỡ Bạn Tình: Một Khảo Sát Tạm Thời về Nam Giới Đồng Tính và Song Tính Tại LA và NYC Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 11 - Trang 915-926 - 2007
Việc hiểu mối liên hệ giữa các địa điểm gặp gỡ bạn tình và hành vi tình dục có nguy cơ là rất quan trọng trong việc phát triển và triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe tình dục và dịch vụ phòng ngừa HIV hiệu quả. 886 nam giới không chung thủy, đồng tính và song tính đã được khảo sát tại New York và Los Angeles về các địa điểm họ gặp gỡ bạn tình gần đây: các phòng tắm hơi, các bữa tiệc tình... hiện toàn bộ
#hành vi nguy cơ tình dục #nam giới đồng tính #nam giới song tính #HIV #giáo dục sức khỏe tình dục #phòng ngừa HIV
Các can thiệp giảm thiểu nguy cơ HIV và rượu tại Châu Phi hạ Sahara: Một tổng quan có hệ thống về tài liệu và khuyến nghị cho con đường phía trước Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 20 - Trang 484-503 - 2015
Khu vực Châu Phi hạ Sahara gánh chịu 69% gánh nặng toàn cầu về HIV, và có bằng chứng mạnh mẽ cho thấy sự liên quan giữa việc tiêu thụ rượu, hành vi nguy cơ HIV và tỷ lệ mắc HIV. Tuy nhiên, các đặc điểm của những can thiệp giảm thiểu rủi ro HIV liên quan đến rượu hiệu quả chưa được biết đến rõ ràng. Mục đích của tổng quan có hệ thống này là tóm tắt các đặc điểm và tổng hợp các phát hiện của các can... hiện toàn bộ
#HIV #rượu #giảm thiểu rủi ro #Châu Phi hạ Sahara #can thiệp #phòng ngừa HIV
Tổng số: 26   
  • 1
  • 2
  • 3